Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SNV-00464
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu BDTX chu kì 3 (2004-2007). Môn Hóa Học Q1 | Giáo dục | H | 2005 | 54 | 12500 |
2 |
SNV-00465
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Tài liệu BDTX chu kì 3 (2004-2007). Môn Hóa Học Q1 | Giáo dục | H | 2005 | 54 | 12500 |
3 |
TKNN-00235
| NGU THỊ TƯỜNG PHƯỚC | Bài tập tiếng anh 8 | Tổng hợp TP.HCM | Tp. HCM | 2012 | 4(N523) | 36000 |
4 |
TKNN-00236
| NGU THỊ TƯỜNG PHƯỚC | Bài tập tiếng anh 8 | Tổng hợp TP.HCM | Tp. HCM | 2012 | 4(N523) | 36000 |
5 |
TKNN-00239
| TRẦN QUANG VINH | 400 bài tập tiếng anh chọn lọc 8 | Tổng hợp TP.HCM | Tp. HCM | 2012 | 4(N523) | 41000 |
6 |
TKNN-00240
| TRẦN QUANG VINH | 400 bài tập tiếng anh chọn lọc 8 | Tổng hợp TP.HCM | Tp. HCM | 2012 | 4(N523) | 41000 |
7 |
TKNN-00241
| THANH HUYỀN | Để học tốt tiếng anh 8 | ĐHQG Hà nội | H | 2012 | 4(N523) | 42000 |
8 |
TKNN-00242
| THANH HUYỀN | Để học tốt tiếng anh 8 | ĐHQG Hà nội | H | 2012 | 4(N523) | 42000 |
9 |
TKNN-00243
| THANH HUYỀN | Để học tốt tiếng anh 7 | ĐHQG Hà nội | H | 2012 | 4(N523) | 40000 |
10 |
STKC-00032
| MẠNH CHƯƠNG | Đắc nhân tâm | Nxb VH-TT | H | 2003 | 15 +... | 38000 |
|